
Diễn biến chính Leganes vs Villarreal B |
||||
11' | (27)↑(19)↓ | |||
Karrikaburu J. | 1-0 | 45' | ||
58' | (11)↑(9)↓ | |||
58' | (18)↑(3)↓ | |||
59' | (17)↑(20)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 61' | |||
(8)↑(16)↓ | 69' | |||
(3)↑(6)↓ | 69' | |||
(17)↑(14)↓ | 69' | |||
(9)↑(7)↓ | 76' | |||
79' | (10)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Leganes vs Villarreal B |
||||
Leganes | Villarreal B | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |