
Diễn biến chính Leeds United vs Stoke City |
||||
James D. | 1-0 | 33' | ||
54' | (4)↑(6)↓ | |||
54' | (10)↑(14)↓ | |||
(49)↑(9)↓ | 71' | |||
(7)↑(24)↓ | 71' | |||
78' | (7)↑(22)↓ | |||
79' | (20)↑(42)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 80' | |||
84' | (25)↑(8)↓ | |||
86' | Pearson B. | |||
(22)↑(8)↓ | 87' | |||
(3)↑(25)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Stoke City |
||||
Leeds United | Stoke City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |