Diễn biến chính Leeds United vs Sheffield Wednesday |
||||
67' | (6)↑(9)↓ | |||
70' | (27)↑(24)↓ | |||
(39)↑(2)↓ | 81' | |||
(8)↑(22)↓ | 88' | |||
90' | (14)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Leeds United vs Sheffield Wednesday |
||||
Leeds United | Sheffield Wednesday | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
21 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |