Diễn biến chính Leeds United vs Leicester City |
||||
Sinisterra L. | 1-0 | 20' | ||
(10)↑(23)↓ | 32' | |||
(7)↑(19)↓ | 68' | |||
70' | (9)↑(37)↓ | |||
70' | (20)↑(7)↓ | |||
80' | 1-1 | Vardy J. | ||
82' | (26)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Leeds United vs Leicester City |
||||
Leeds United | Leicester City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
6 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
29 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |