
Diễn biến chính Leeds United vs Cardiff City |
||||
23' | 0-1 | Bowler J. | ||
31' | (18)↑(8)↓ | |||
39' | 0-2 | Ugbo I. | ||
(25)↑(33)↓ | 46' | |||
Cooper L. | 1-2 | 49' | ||
(5)↑(6)↓ | 53' | |||
65' | (22)↑(16)↓ | |||
78' | (2)↑(38)↓ | |||
78' | (9)↑(12)↓ | |||
78' | (35)↑(10)↓ | |||
(30)↑(29)↓ | 82' | |||
(27)↑(20)↓ | 82' | |||
(16)↑(22)↓ | 90' | |||
Summerville C. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Cardiff City |
||||
Leeds United | Cardiff City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
12 |
|
Cản sút |
|
3 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
714 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |