
Diễn biến chính Lecce vs Juventus |
||||
63' | (21)↑(19)↓ | |||
63' | (40)↑(4)↓ | |||
68' | 0-1 | Cambiaso A. | ||
75' | (51)↑(10)↓ | |||
(77)↑(20)↓ | 75' | |||
(3)↑(7)↓ | 75' | |||
(10)↑(8)↓ | 81' | |||
(50)↑(25)↓ | 84' | |||
84' | (44)↑(7)↓ | |||
Rebic A. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Lecce vs Juventus |
||||
Lecce | Juventus | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |