
Diễn biến chính Le Havre vs Toulouse |
||||
54' | (25)↑(2)↓ | |||
Operi C. | 1-0 | 60' | ||
(11)↑(9)↓ | 65' | |||
68' | (19)↑(15)↓ | |||
77' | (80)↑(12)↓ | |||
77' | (24)↑(8)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 78' | |||
(7)↑(23)↓ | 78' | |||
(13)↑(14)↓ | 87' | |||
(19)↑(28)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Le Havre vs Toulouse |
||||
Le Havre | Toulouse | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |