Diễn biến chính Le Havre vs Strasbourg |
||||
Kechta Y. | 1-0 | 24' | ||
62' | (11)↑(28)↓ | |||
62' | (9)↑(40)↓ | |||
Kechta Y. | 2-0 | 65' | ||
78' | (18)↑(8)↓ | |||
(14)↑(5)↓ | 80' | |||
(17)↑(8)↓ | 80' | |||
86' | 2-1 | Guilbert F. | ||
90' | (33)↑(3)↓ | |||
(25)↑(23)↓ | 90' | |||
(29)↑(11)↓ | 90' | |||
Ayew A. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Le Havre vs Strasbourg |
||||
Le Havre | Strasbourg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
563 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |