Diễn biến chính Le Havre vs Rennes |
||||
60' | 0-1 | Bourigeaud B. | ||
61' | (36)↑(17)↓ | |||
61' | (34)↑(33)↓ | |||
(29)↑(23)↓ | 65' | |||
(28)↑(11)↓ | 65' | |||
(21)↑(9)↓ | 76' | |||
(13)↑(7)↓ | 76' | |||
76' | (10)↑(9)↓ | |||
85' | (11)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Le Havre vs Rennes |
||||
Le Havre | Rennes | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |