Diễn biến chính Le Havre vs Montpellier |
||||
60' | (6)↑(4)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 65' | |||
(23)↑(11)↓ | 65' | |||
72' | 0-1 | Ferri J. | ||
73' | (70)↑(8)↓ | |||
73' | (23)↑(9)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 78' | |||
(29)↑(17)↓ | 78' | |||
80' | 0-2 | Jullien C. | ||
(19)↑(94)↓ | 89' | |||
89' | (36)↑(29)↓ | |||
89' | (18)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Le Havre vs Montpellier |
||||
Le Havre | Montpellier | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |