Diễn biến chính Le Havre vs Monaco |
||||
46' | (37)↑(27)↓ | |||
66' | (18)↑(21)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 72' | |||
(11)↑(21)↓ | 72' | |||
73' | (29)↑(10)↓ | |||
(19)↑(94)↓ | 81' | |||
(20)↑(9)↓ | 90' | |||
(8)↑(14)↓ | 90' | |||
Grandsir S. | 90' |
Số liệu thống kê Le Havre vs Monaco |
||||
Le Havre | Monaco | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |