
Diễn biến chính Le Havre vs Marseille |
||||
64' | 0-1 | Aubameyang P. | ||
(11)↑(23)↓ | 67' | |||
(29)↑(21)↓ | 67' | |||
70' | (19)↑(22)↓ | |||
70' | (3)↑(6)↓ | |||
71' | (29)↑(14)↓ | |||
(9)↑(94)↓ | 73' | |||
(17)↑(22)↓ | 73' | |||
77' | 0-2 | Murillo M. | ||
78' | (41)↑(7)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 85' | |||
89' | (17)↑(44)↓ | |||
Bayo M. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Le Havre vs Marseille |
||||
Le Havre | Marseille | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
17 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |