Diễn biến chính Le Havre vs Angers |
||||
(77)↑(14)↓ | 61' | |||
(8)↑(11)↓ | 61' | |||
63' | 0-1 | Abdelli H. | ||
72' | (7)↑(99)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 77' | |||
80' | (14)↑(28)↓ | |||
89' | (19)↑(10)↓ | |||
90' | (27)↑(18)↓ | |||
90' | (3)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Le Havre vs Angers |
||||
Le Havre | Angers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |