
Diễn biến chính Lazio vs Cagliari |
||||
Pedro | 1-0 | 8' | ||
27' | Makoumbou A. | |||
32' | (77)↑(9)↓ | |||
32' | (25)↑(17)↓ | |||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
(32)↑(65)↓ | 46' | |||
(6)↑(10)↓ | 56' | |||
(7)↑(9)↓ | 70' | |||
(19)↑(17)↓ | 70' | |||
83' | (8)↑(3)↓ | |||
(5)↑(18)↓ | 83' | |||
88' | (30)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Lazio vs Cagliari |
||||
Lazio | Cagliari | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
612 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
28 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |