Diễn biến chính Latvia vs North Macedonia |
||||
(18)↑(9)↓ | 17' | |||
35' | 0-1 | Atanasov J. | ||
55' | (13)↑(3)↓ | |||
55' | (18)↑(6)↓ | |||
66' | (23)↑(8)↓ | |||
66' | (19)↑(15)↓ | |||
70' | 0-2 | Qamili L. | ||
(20)↑(3)↓ | 71' | |||
(17)↑(22)↓ | 82' | |||
(7)↑(15)↓ | 82' | |||
85' | (14)↑(9)↓ | |||
90' | 0-3 | Elmas E. |
Số liệu thống kê Latvia vs North Macedonia |
||||
Latvia | North Macedonia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
20 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |