
Diễn biến chính LASK Linz vs Toulouse |
||||
54' | 0-1 | Dallinga T. | ||
Marin Ljubicic | 1-1 | 61' | ||
67' | (5)↑(11)↓ | |||
67' | (19)↑(10)↓ | |||
(29)↑(22)↓ | 70' | |||
76' | (22)↑(24)↓ | |||
76' | (17)↑(9)↓ | |||
(27)↑(4)↓ | 79' | |||
83' | 1-2 | Suazo G. | ||
(11)↑(9)↓ | 88' | |||
(24)↑(17)↓ | 89' | |||
90' | (25)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê LASK Linz vs Toulouse |
||||
LASK Linz | Toulouse | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
34 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |