Diễn biến chính Las Palmas vs Villarreal |
||||
Kirian | 1-0 | 8' | ||
Juanma Herzog | 2-0 | 51' | ||
56' | (17)↑(26)↓ | |||
56' | (11)↑(15)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 61' | |||
Kirian | 3-0 | 63' | ||
68' | (18)↑(24)↓ | |||
68' | (19)↑(4)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 73' | |||
(12)↑(5)↓ | 73' | |||
75' | (14)↑(16)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 86' | |||
(19)↑(20)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Las Palmas vs Villarreal |
||||
Las Palmas | Villarreal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
8 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
10 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |