Diễn biến chính La Equidad vs Aguilas Doradas |
||||
(25)↑(17)↓ | 46' | |||
(20)↑(9)↓ | 55' | |||
71' | (9)↑(16)↓ | |||
71' | (7)↑(20)↓ | |||
76' | (30)↑(3)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 85' |
Số liệu thống kê La Equidad vs Aguilas Doradas |
||||
La Equidad | Aguilas Doradas | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
27 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
32 |
|
Long pass |
|
22 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |