Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
(39)↑(1)↓ | 21' | |||
Bijl G. | 1-0 | 45' | ||
Tsypchenko D. | 2-0 | 52' | ||
Garre B. | 3-0 | 60' | ||
61' | (75)↑(6)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 66' | |||
(22)↑(6)↓ | 66' | |||
(73)↑(7)↓ | 66' | |||
77' | (17)↑(7)↓ | |||
77' | (21)↑(19)↓ | |||
(95)↑(8)↓ | 80' | |||
80' | (14)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Krylya Sovetov | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
13 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |