Bắt đầu: 01/09/2024 21:30
Sân: Sergey Cheban
Diễn biến chính Krylya Sovetov vs FK Makhachkala |
||||
44' | 0-1 | Gadzhiev A. | ||
(19)↑(7)↓ | 48' | |||
(10)↑(73)↓ | 48' | |||
74' | (13)↑(77)↓ | |||
80' | (22)↑(16)↓ | |||
80' | (8)↑(10)↓ | |||
(28)↑(6)↓ | 81' | |||
(92)↑(32)↓ | 90' | |||
90' | (55)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs FK Makhachkala |
||||
Krylya Sovetov | FK Makhachkala | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
640 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
25 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |