
Bắt đầu: 29/04/2024 17:00
Sân: Sergey Karasev
Diễn biến chính Krylya Sovetov vs FC Krasnodar |
||||
61' | (88)↑(5)↓ | |||
64' | Volkov S. | |||
72' | (11)↑(7)↓ | |||
72' | (23)↑(20)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 75' | |||
(25)↑(73)↓ | 75' | |||
(10)↑(32)↓ | 83' | |||
90' | (31)↑(10)↓ | |||
(92)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs FC Krasnodar |
||||
Krylya Sovetov | FC Krasnodar | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |