Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Fakel |
||||
41' | (14)↑(13)↓ | |||
64' | (22)↑(72)↓ | |||
64' | (7)↑(6)↓ | |||
(32)↑(19)↓ | 74' | |||
(22)↑(6)↓ | 74' | |||
(7)↑(11)↓ | 74' | |||
Fernando Costanza | 1-0 | 75' | ||
Orozco F. | 2-0 | 78' | ||
82' | (64)↑(15)↓ | |||
82' | (11)↑(88)↓ | |||
(21)↑(73)↓ | 83' | |||
(25)↑(15)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Fakel |
||||
Krylya Sovetov | Fakel | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
142 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
7 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
40 |
|
Long pass |
|
20 |
50 |
|
Pha tấn công |
|
38 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |