
Diễn biến chính Kremser<font color=#880000>(N)</font> vs Floridsdorfer AC |
||||
5' | 0-1 | |||
14' | 0-2 | |||
18' | 0-3 | |||
28' | 0-4 | |||
1-4 | 35' | |||
44' | 1-5 | |||
49' | 1-6 | |||
58' | 1-7 | |||
87' | 1-8 |
Số liệu thống kê Kremser(N) vs Floridsdorfer AC |
||||
Kremser<font color=#880000>(N)</font> | Floridsdorfer AC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
16 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
55 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |