Diễn biến chính Kosovo vs Romania |
||||
23' | (23)↑(22)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 46' | |||
61' | (21)↑(20)↓ | |||
62' | (13)↑(17)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 73' | |||
(14)↑(8)↓ | 82' | |||
86' | (11)↑(10)↓ | |||
86' | (7)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Kosovo vs Romania |
||||
Kosovo | Romania | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |