Diễn biến chính Kortrijk vs Westerlo |
||||
33' | 0-1 | Frigan M. | ||
(70)↑(54)↓ | 46' | |||
54' | (21)↑(9)↓ | |||
(20)↑(77)↓ | 55' | |||
61' | (4)↑(89)↓ | |||
Davies I. | 1-1 | 65' | ||
80' | (14)↑(18)↓ | |||
80' | (7)↑(46)↓ | |||
(99)↑(39)↓ | 84' | |||
87' | 1-2 | Daci E. | ||
(23)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Westerlo |
||||
Kortrijk | Westerlo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
38 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
22 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |