Diễn biến chính Kortrijk vs Mechelen |
||||
6' | 0-1 | Norman Bassette | ||
16' | 0-2 | Schoofs R. | ||
(20)↑(39)↓ | 46' | |||
(7)↑(2)↓ | 46' | |||
67' | (6)↑(30)↓ | |||
68' | (10)↑(70)↓ | |||
(23)↑(70)↓ | 76' | |||
(6)↑(4)↓ | 76' | |||
79' | 0-3 | Mrabti K. | ||
80' | (35)↑(19)↓ | |||
80' | (77)↑(7)↓ | |||
90' | (34)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Mechelen |
||||
Kortrijk | Mechelen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
574 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |