Diễn biến chính Kortrijk vs FCV Dender EH |
||||
15' | 0-1 | Mohamed Berte | ||
17' | 0-2 | Scheidler A. | ||
45' | 0-3 | Scheidler A. | ||
(20)↑(44)↓ | 46' | |||
(68)↑(23)↓ | 46' | |||
62' | (77)↑(90)↓ | |||
62' | (24)↑(26)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 72' | |||
(27)↑(45)↓ | 72' | |||
76' | (98)↑(11)↓ | |||
76' | (23)↑(16)↓ | |||
87' | (4)↑(88)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs FCV Dender EH |
||||
Kortrijk | FCV Dender EH | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
2 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
20 |
|
Long pass |
|
19 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |