
Diễn biến chính Kortrijk vs Charleroi |
||||
Davies I. | 1-0 | 45' | ||
46' | (5)↑(44)↓ | |||
61' | (10)↑(80)↓ | |||
61' | (13)↑(7)↓ | |||
61' | (19)↑(8)↓ | |||
(9)↑(39)↓ | 71' | |||
(15)↑(70)↓ | 71' | |||
(4)↑(6)↓ | 83' | |||
88' | (17)↑(15)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Kortrijk vs Charleroi |
||||
Kortrijk | Charleroi | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
73 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
36 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |