
Diễn biến chính Konyaspor vs Sivasspor |
||||
15' | 0-1 | N''Jie C. | ||
(11)↑(7)↓ | 46' | |||
(5)↑(22)↓ | 46' | |||
62' | (19)↑(24)↓ | |||
(37)↑(35)↓ | 65' | |||
77' | (77)↑(16)↓ | |||
77' | (37)↑(72)↓ | |||
78' | (55)↑(10)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 83' | |||
(19)↑(6)↓ | 83' | |||
90' | (4)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Konyaspor vs Sivasspor |
||||
Konyaspor | Sivasspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
595 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
154 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |