
Diễn biến chính Konyaspor vs Kasimpasa |
||||
26' | (58)↑(3)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 60' | |||
(17)↑(16)↓ | 60' | |||
Cikalleshi S. | 1-0 | 64' | ||
67' | (12)↑(9)↓ | |||
68' | (97)↑(35)↓ | |||
Haubert Sitya Guilherme | 2-0 | 77' | ||
(15)↑(8)↓ | 80' | |||
(37)↑(35)↓ | 85' | |||
(3)↑(70)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Konyaspor vs Kasimpasa |
||||
Konyaspor | Kasimpasa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
34 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |