
Diễn biến chính Konyaspor vs Karagumruk |
||||
(80)↑(32)↓ | 7' | |||
Moreno M. | 1-0 | 40' | ||
45' | 1-1 | Diagne M. | ||
46' | (29)↑(24)↓ | |||
(19)↑(70)↓ | 63' | |||
67' | (19)↑(11)↓ | |||
(35)↑(14)↓ | 74' | |||
(11)↑(24)↓ | 74' | |||
84' | (77)↑(89)↓ | |||
90' | (13)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Konyaspor vs Karagumruk |
||||
Konyaspor | Karagumruk | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |