Số liệu thống kê Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve |
||||
Kobenhavn Reserve | Randers FC Reserve | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
170 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |