
Diễn biến chính Kjelsas<font color=#880000>(N)</font> vs Stabaek |
||||
8' | 0-1 | Bassekou Diabate | ||
1-1 | 17' |
Số liệu thống kê Kjelsas(N) vs Stabaek |
||||
Kjelsas<font color=#880000>(N)</font> | Stabaek | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |