Diễn biến chính Kilmarnock vs Hibernian |
||||
50' | 0-1 | Newell J. | ||
62' | (19)↑(35)↓ | |||
73' | (12)↑(10)↓ | |||
73' | (20)↑(99)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 73' | |||
(18)↑(9)↓ | 74' | |||
(7)↑(10)↓ | 75' | |||
(24)↑(12)↓ | 75' | |||
(2)↑(3)↓ | 76' | |||
Anderson B. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Hibernian |
||||
Kilmarnock | Hibernian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
91 |
|
Đánh đầu |
|
73 |
44 |
|
Đánh đầu thành công |
|
38 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
27 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |