Diễn biến chính Kilmarnock vs Hibernian |
||||
Vente D.(OW) | 1-0 | 25' | ||
Kennedy M. | 2-0 | 54' | ||
57' | (49)↑(42)↓ | |||
57' | (23)↑(7)↓ | |||
57' | (17)↑(9)↓ | |||
66' | 2-1 | Newell J. | ||
Ndaba C. | 73' | |||
(6)↑(11)↓ | 74' | |||
74' | (22)↑(29)↓ | |||
81' | 2-2 | Maolida M. | ||
82' | (15)↑(6)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 86' | |||
(31)↑(9)↓ | 90' | |||
(15)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Hibernian |
||||
Kilmarnock | Hibernian | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
256 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
33 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |