Diễn biến chính Kilmarnock vs Glasgow Rangers |
||||
Armstrong D. | 1-0 | 11' | ||
46' | (3)↑(31)↓ | |||
46' | (9)↑(7)↓ | |||
55' | 1-1 | Tavernier J. | ||
56' | (21)↑(45)↓ | |||
59' | 1-2 | Lawrence T. | ||
70' | (23)↑(16)↓ | |||
75' | (43)↑(11)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 76' | |||
(99)↑(9)↓ | 76' | |||
(14)↑(31)↓ | 83' | |||
(12)↑(22)↓ | 83' | |||
(7)↑(11)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Glasgow Rangers |
||||
Kilmarnock | Glasgow Rangers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |