Diễn biến chính Kilmarnock vs Celtic FC |
||||
5' | 0-1 | Idah A. | ||
12' | 0-2 | Maeda D. | ||
35' | 0-3 | Forrest J. | ||
(4)↑(3)↓ | 46' | |||
(31)↑(9)↓ | 46' | |||
51' | 0-4 | O''Riley M. | ||
62' | (8)↑(9)↓ | |||
62' | (10)↑(49)↓ | |||
62' | (7)↑(38)↓ | |||
71' | 0-5 | O''Riley M. | ||
74' | (28)↑(33)↓ | |||
74' | (24)↑(42)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 74' | |||
(99)↑(23)↓ | 82' | |||
(7)↑(12)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Celtic FC |
||||
Kilmarnock | Celtic FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
30 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
12 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
236 |
|
Số đường chuyền |
|
724 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
5 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |