Diễn biến chính Khimki vs Torpedo Moscow |
||||
Magomedov B. | 34' | |||
Magomedov B. | 1-0 | 34' | ||
45' | 1-1 | Andre Felipe | ||
(23)↑(50)↓ | 46' | |||
(20)↑(97)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(11)↓ | |||
46' | (90)↑(5)↓ | |||
52' | 1-2 | Stefanovich I. | ||
(15)↑(10)↓ | 58' | |||
(77)↑(16)↓ | 58' | |||
Mirzov R. | 2-2 | 59' | ||
Khubulov V. | 3-2 | 63' | ||
Glavcic N. | 4-2 | 67' | ||
71' | (19)↑(21)↓ | |||
72' | (35)↑(18)↓ | |||
81' | (52)↑(7)↓ | |||
(42)↑(9)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Khimki vs Torpedo Moscow |
||||
Khimki | Torpedo Moscow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |