Diễn biến chính Khimki vs Spartak Moscow |
||||
45' | Bongonda T. | |||
46' | (17)↑(22)↓ | |||
49' | 0-1 | Barco E. | ||
55' | 0-2 | Ugalde M. | ||
(88)↑(99)↓ | 65' | |||
(97)↑(11)↓ | 65' | |||
67' | (19)↑(77)↓ | |||
67' | (97)↑(82)↓ | |||
72' | 0-3 | Babic S. | ||
(5)↑(32)↓ | 77' | |||
(17)↑(9)↓ | 77' | |||
77' | (25)↑(5)↓ | |||
77' | (12)↑(9)↓ | |||
(8)↑(91)↓ | 81' | |||
Magomedov B. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Khimki vs Spartak Moscow |
||||
Khimki | Spartak Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
42 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |