Số liệu thống kê Khimki vs Rostov FK |
||||
Khimki | Rostov FK | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |
© Copyright 2006-2014