Số liệu thống kê Kazincbarcika vs Pecsi MFC |
||||
Kazincbarcika | Pecsi MFC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |