
Diễn biến chính Kayserispor vs Goztepe |
||||
Nazon D. | 1-0 | 44' | ||
63' | (8)↑(6)↓ | |||
63' | (11)↑(7)↓ | |||
63' | (9)↑(43)↓ | |||
(13)↑(9)↓ | 69' | |||
69' | (30)↑(77)↓ | |||
(79)↑(10)↓ | 70' | |||
78' | (21)↑(16)↓ | |||
(77)↑(20)↓ | 78' | |||
(23)↑(7)↓ | 87' | |||
(5)↑(33)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Kayserispor vs Goztepe |
||||
Kayserispor | Goztepe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
33 |
|
Long pass |
|
28 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |