
Số liệu thống kê Kataller Toyama vs Gainare Tottori |
||||
Kataller Toyama | Gainare Tottori | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
91 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |