
Diễn biến chính Kashima Antlers vs Gamba Osaka |
||||
Nakama H. | 1-0 | 48' | ||
56' | (6)↑(23)↓ | |||
Suzuki Y. | 2-0 | 64' | ||
66' | (9)↑(28)↓ | |||
(15)↑(30)↓ | 70' | |||
(8)↑(33)↓ | 70' | |||
(13)↑(40)↓ | 73' | |||
76' | (37)↑(47)↓ | |||
76' | (2)↑(20)↓ | |||
Doi S. | 3-0 | 86' | ||
Doi S. | 4-0 | 87' | ||
(3)↑(37)↓ | 89' | |||
(34)↑(14)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Gamba Osaka |
||||
Kashima Antlers | Gamba Osaka | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |