Diễn biến chính Kashima Antlers vs Albirex Niigata |
||||
Kakita Y. | 1-0 | 9' | ||
Suzuki Y. | 2-0 | 30' | ||
(13)↑(37)↓ | 62' | |||
(15)↑(33)↓ | 62' | |||
65' | (22)↑(32)↓ | |||
65' | (9)↑(27)↓ | |||
65' | (6)↑(20)↓ | |||
(27)↑(22)↓ | 65' | |||
(34)↑(14)↓ | 78' | |||
(17)↑(40)↓ | 78' | |||
78' | (16)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Albirex Niigata |
||||
Kashima Antlers | Albirex Niigata | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
655 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
0 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |