
Diễn biến chính KAS Eupen vs Kortrijk |
||||
50' | 0-1 | Davies I. | ||
(47)↑(18)↓ | 57' | |||
58' | (54)↑(2)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 67' | |||
(11)↑(14)↓ | 67' | |||
73' | (14)↑(17)↓ | |||
74' | (9)↑(39)↓ | |||
Charles-Cook R. | 1-1 | 80' | ||
82' | (70)↑(10)↓ | |||
(56)↑(9)↓ | 90' | |||
(2)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Kortrijk |
||||
KAS Eupen | Kortrijk | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |