Diễn biến chính KAS Eupen vs Anderlecht |
||||
1' | 0-1 | Dreyer A. | ||
Nuhu I. | 1-1 | 38' | ||
(11)↑(23)↓ | 64' | |||
67' | 1-2 | Rune Paeshuyse(OW) | ||
69' | (54)↑(22)↓ | |||
(10)↑(2)↓ | 76' | |||
81' | (19)↑(11)↓ | |||
(34)↑(7)↓ | 86' | |||
(21)↑(6)↓ | 87' | |||
88' | 1-3 | Vazquez L. | ||
89' | (29)↑(36)↓ | |||
90' | (61)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Anderlecht |
||||
KAS Eupen | Anderlecht | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
588 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
19 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |