
Diễn biến chính Karlsruher SC vs Holstein Kiel |
||||
24' | 0-1 | Pichler B. | ||
27' | 0-2 | Rothe T. | ||
34' | Skrzybski S. | |||
(11)↑(9)↓ | 46' | |||
46' | (8)↑(11)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 46' | |||
(24)↑(26)↓ | 46' | |||
67' | (13)↑(9)↓ | |||
67' | (27)↑(7)↓ | |||
(18)↑(32)↓ | 77' | |||
(15)↑(6)↓ | 84' | |||
87' | (6)↑(16)↓ | |||
90' | (5)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Holstein Kiel |
||||
Karlsruher SC | Holstein Kiel | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
39 |
|
Ném biên |
|
24 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |