Diễn biến chính Karlsruher SC vs Hamburger SV |
||||
Schleusener F. | 1-0 | 14' | ||
55' | (35)↑(13)↓ | |||
55' | (18)↑(21)↓ | |||
55' | (27)↑(11)↓ | |||
61' | 1-1 | Benes L. | ||
65' | 1-2 | Glatzel R. | ||
(15)↑(26)↓ | 78' | |||
(11)↑(31)↓ | 78' | |||
(20)↑(16)↓ | 87' | |||
(27)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | (46)↑(10)↓ | |||
90' | (28)↑(18)↓ | |||
Zivzivadze B. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Hamburger SV |
||||
Karlsruher SC | Hamburger SV | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
32 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |