Diễn biến chính Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf |
||||
37' | 0-1 | Tzolis C. | ||
Gondorf J. | 1-1 | 48' | ||
51' | 1-2 | Tzolis C. | ||
(6)↑(17)↓ | 62' | |||
(11)↑(18)↓ | 62' | |||
David Herold | 2-2 | 63' | ||
76' | (18)↑(11)↓ | |||
80' | (36)↑(9)↓ | |||
80' | (15)↑(34)↓ | |||
(24)↑(8)↓ | 87' | |||
87' | (22)↑(7)↓ | |||
87' | (23)↑(8)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Karlsruher SC | Fortuna Dusseldorf | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |